Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2103.

721. NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
    UNIT 5: FOOD AND DRINK: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Minh Ngọc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

722. TRẦN THỊ VỆ GIANG
    Giáo án English 2 Week 12/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

723. TRẦN THỊ VỆ GIANG
    Giaó án English 1 Week 8/ Trần Thị Vệ Giang: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

724. PHAN THỊ TRƯỜNG NGÂN
    Unit 1: Free Time Period 8. Lesson 3.1: Listening & Reading/ Phan Thị Trường Ngân: biên soạn; Trường THCS Bình Tân.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

725. NGUYỄN THỊ XANH
    Giáo án Tiếng Anh lớp 5/ Nguyễn Thị Xanh: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

726. NGUYỄN THỊ XANH
    Giáo án Tiếng Anh lớp 3/ Nguyễn Thị Xanh: biên soạn; TH TT Sông Vệ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

727. NGUYỄN THỊ NGÁT
    Unit 2 Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Ngát: biên soạn; THCS Đại Đồng Thành.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

728. NGUYỄN THỊ XUÂN KHANG
    Unit 8-IN OUR CLASSROOM-Lesson 1 – Period 2/ Nguyễn Thị Xuân Khang: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

729. NGUYỄN THỊ XUÂN KHANG
    Tiếng Anh - Unit 6- Our school/ Nguyễn Thị Xuân Khang: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

730. NGUYỄN THỊ XUÂN KHANG
    Unit 2-Lesson 1: Time and daily routines/ Nguyễn Thị Xuân Khang: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

731. VÕ THỊ KIM YẾN
    Unit 2: Our homes Lesson 3 (1, 2, 3)/ Võ Thị Kim Yến: biên soạn; Trường TH số 1 Mỹ Chánh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

732. VÕ THỊ KIM YẾN
    Unit 2: Our homes Lesson 2 (1, 2, 3)/ Võ Thị Kim Yến: biên soạn; Trường TH số 1 Mỹ Chánh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

733. VÕ THỊ KIM YẾN
    Unit 2: Our homes Lesson 3 (4, 5, 6)/ Võ Thị Kim Yến: biên soạn; Trường TH số 1 Mỹ Chánh.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

734. VÕ THỊ KIM YẾN
    Unit 2: Our homes Lesson 2 (4, 5, 6)/ Võ Thị Kim Yến: biên soạn; Trường TH số 1 Mỹ Chánh.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

735. VÕ THỊ KIM YẾN
    Unit 3: My foreign friends Lesson 1 (1, 2, 3)/ Võ Thị Kim Yến: biên soạn; Trường TH số 1 Mỹ Chánh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

736. VÕ THỊ KIM YẾN
    Unit 3: My foreign friends Lesson 1 (4, 5, 6)/ Võ Thị Kim Yến: biên soạn; Trường TH số 1 Mỹ Chánh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

737. VÕ THỊ KIM YẾN
    Unit 3: My foreign friends Lesson 2 (4, 5, 6)/ Võ Thị Kim Yến: biên soạn; Trường TH số 1 Mỹ Chánh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

738. BÙI THANH VÂN
    UNIT 3: Teen stress and pressure Period 16: A closer look 1/ Trường THCS TT NT Phong Hải.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

739. NGUYỄN THỊ HỒNG ĐOAN
    UNIT 2: MY HOUSE/ Trường THCS TT NT Phong Hải.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

740. PHAN THỊ KIM DUYÊN
    Unit 2: Family/ Phan Thị Kim Duyên: biên soạn; Trường TH Hoài Xuân.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |